MANOCANH hay Ma nơ canh, tiếng Anh là mannequin, hoặc manikinMa nơ canh là những tượng mẫu hình người được làm bằng nhựa thổi, nhựa composite hoặc thạch cao. Vật tư sản xuất manocanh đổi khác theo từng thời kì .
1. Quá cảnh tiếng anh là gì? Theo Công ước Luật biển năm 1982, thì quá cảnh là việc thực hiện quyền tự do hàng hải và hàng không với mục đích duy nhất là đi qua liên tục và nhanh chóng qua eo biển giữa một bộ phận khác về kinh tế và một vùng đặc quyền về kinh tế và một bộ phận khác của biển cả hoặc
Định nghĩa - Khái niệm ma-nơ-canh tiếng Nga?. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ma-nơ-canh trong tiếng Nga. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ma-nơ-canh tiếng Nga nghĩa là gì.. Bấm nghe phát âm (phát âm có thể chưa chuẩn) ma-nơ-canh
Xếp hạng: 4 (1722 lượt đánh giá) Xếp hạng cao nhất: 4. Xếp hạng thấp nhất: 3. Tóm tắt: Nghĩa của từ ma-nơ-canh trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @ma-nơ-canh [ma-nơ-canh] - (tiếng Pháp gọi là Mannequin) (dressmakers/tailors) dummy; mannequi.
Ma-nơ-canh theo wiki là một con búp bê mang khớp nối thường được sử dụng bởi những nghệ sĩ, thợ may, thợ may, thợ sửa cửa sổ và những người khác đặc trưng là để trưng bày hoặc mặc quần áo.Ma-nơ-canh theo wiki là một con búp bê mang khớp nối thường được sử dụng bởi những nghệ sĩ, thợ may, thợ may
GbrxGR. Ma-nơ-canh là một con búp bê có khớp nối thường được sử dụng bởi các nghệ sĩ, thợ may, thợ may, thợ sửa cửa sổ và những người khác đặc biệt là để trưng bày hoặc mặc quần là một mô hình nhân tạo được làm dưới hình dạng con người, đặc biệt được sử dụng để trưng bày quần áo trong cửa is an artificial model made in the form of a human being, used especially to show clothes in a có vẻ hứng thú với cái đầm trên con seems interested in the dress on phân biệt mannequin và model nha!- Ma-nơ-canh mannequin là một hình nộm có kích thước như người thật được sử dụng để may, mặc hoặc trưng bày quần dụ The mannequin seems like a real person.Con ma-nơ-canh trông như một người thật.- Người mẫu model là người thật mặc quần áo để làm thời trang hoặc tạo dáng cho các tác phẩm nghệ dụ Gigi Hadid is among the list of highest-paid models.Gigi Hadid là một trong những người mẫu có mức lương cao nhất.
Bài viết này sẽ nói về các chủ đề giáo dục giúp bạn trả lời các câu hỏi về tiếng anh là gì. Nếu bạn đang thắc mắc về Ma nơ canh tiếng anh là gì? Thì hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây nhé! Xem nhanh1 Ma nơ canh là gì?2 Ma nơ canh tiếng anh là gì?3 Một số từ vựng về thời trang của nữ Là những tượng hình người bằng nhựa như kiểu búp bê và được mặc những bộ thời trang mới quần, áo, váy, mũ, làm mẫu để trưng bày giới thiệu sản phẩm thời trang đến với công chúng, khách hàng. Ma nơ canh tiếng anh là gì? Ma nơ canh tiếng anh là mannequin, hoặc manikin Ví dụ với từ ma nơ canh Ex In the clothing shop there are 10 mannequins trong shop quần áo có tới 10 con ma nơ canh. Một số từ vựng về thời trang của nữ dress váy liền miniskirt váy ngắn skirt chân váy blouse áo sơ mi nữ tights quần tất stockings tất dài socks tất sandals dép xăng-đan high heels / high-heeled shoes giày cao gót stilettos giày gót nhọn bra áo lót nữ knickers quần lót nữ nightie nightdress váy ngủ Nguồn Bình luận
Trong những năm 1950, ma nơ canh đã được sử dụng trong các bài kiểm tra hạt nhân để giúp hiển thị ảnh hưởng của vũ khí hạt nhân trên the 1950s, mannequins were used in nuclear tests to help show the effects of nuclear weapons on ra, trong những năm 1950, ma nơ canh đã được sử dụng trong các bài kiểm tra hạt nhân để giúp hiển thị ảnh hưởng của vũ khí hạt nhân trên the 1950s, mannequins were also used in nuclear tests to help illustrate the effects of nuclear weapons on human ngữ“ đi ngắm đồ" được sinh ra bởi vì rất nhiều cửa hàng có ma nơ canh mặc quần áo trưng bày trong tủ kính của cửa term'window shopping' was created because a lot of stores have mannequins on display in the window with clothes on tôi đã trao cho Alex một nụ hôn chúc mừng, anh ấy chỉ giống như ma nơ canh”.And I gave Alex a congratulatory kiss and he's like a mannequin.”.Khi chiếc mặt nạ màutrắng vô tri đó được đặt vào một con búp bê hoặc ma nơ canh, chiếc mặt nạ sẽ trở thành một bản sao hoàn hảo của chủ that white andexpressionless mask was placed on a doll or mannequin, the mask would transform it into a perfect copy of the hình ảnh, chiếcgiày' là một cái chân ma nơ canh được đệm bằng ba lớp foam, một cái gối và một số lò xo lớn, tất cả đều được gắn với the image, theshoe' was a mannequin foot cushioned by three layers of foam,a pillow and some heavy-duty springs, all duct-taped ảnh 3D công nghệ cao và phù hợp với ma nơ tech 3D imaging and fitting with robotized ma nơ canh là các siêu anh hùng như Siêu nhân và Lara of these mannequins were superheroes like Superman and Lara all aware that the CPR mannequin is not retouching, spot& dust removal, mannequin cô ấy nói ma- nơ- canh đã chết, tim con như chùng phẩm điêu khắc Weed đang làmdần dần hiện ra hình dạng của một con người, giống như một ma nơ sculpture Weed was makingwas gradually taking the form of a person, like a thách ma- nơ- canh này thành thạo cho thấy sự cần thiết phải chữa khỏi bệnh Mannequin Challenge expertly shows the need for a Parkinson's ma- nơ- canh này mặc trang phục của tất cả mọi thời kì khác nhau trong lịch sử mannequins wore clothing from all different periods in Quillan's ty Almax đã phát triển một ma- nơ- canh có tên EyeSee có thể đặt trong các cửa hiệu quần company Almax has developed a bionic mannequin called EyeSee that could be placed in clothing em cần một con búp bê trông giống bản thân mìnhKids need a doll that looks a lot like them andMa- nơ- canh của riêng bạn nếu bạn là một sinh viên thời own mannequin if you are a fashion student. Niềm vui làm mật, Sự tích hoa phượng, Truyền thuyết chiếc khăn Piêu, Vầng sáng ấm áp, Hải Âu bé bỏng, Người anh hùng áo vải, Cóc con Bitus, Cô bé rơm vàng và Bí mật của những đứa A Mannequin Boy, The little Flame, The joy ofa honeybee, Tale of Phoenix flowers, The tale of Khan Pieu, A warm halo, The Little Seagull, The Hero in plain clothing, Little toad the Bitus, The girl of golden straws, Secret of the children.
ma nơ canh tiếng anh là gì